Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền TWD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
30,77 bsd

1,000 TWD = 0,03077 BSD

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Bahamas
1 TWD0.03077 BSD
5 TWD0.15385 BSD
10 TWD0.30770 BSD
20 TWD0.61540 BSD
50 TWD1.53851 BSD
100 TWD3.07702 BSD
250 TWD7.69255 BSD
500 TWD15.38510 BSD
1000 TWD30.77020 BSD
2000 TWD61.54040 BSD
5000 TWD153.85100 BSD
10000 TWD307.70200 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BSD32.49900 TWD
5 BSD162.49500 TWD
10 BSD324.99000 TWD
20 BSD649.98000 TWD
50 BSD1,624.95000 TWD
100 BSD3,249.90000 TWD
250 BSD8,124.75000 TWD
500 BSD16,249.50000 TWD
1000 BSD32,499.00000 TWD
2000 BSD64,998.00000 TWD
5000 BSD162,495.00000 TWD
10000 BSD324,990.00000 TWD