Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TWD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
11,783 bhd

1,000 TWD = 0,01178 BHD

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Bahrain
1 TWD0.01178 BHD
5 TWD0.05891 BHD
10 TWD0.11783 BHD
20 TWD0.23565 BHD
50 TWD0.58914 BHD
100 TWD1.17827 BHD
250 TWD2.94568 BHD
500 TWD5.89135 BHD
1000 TWD11.78270 BHD
2000 TWD23.56540 BHD
5000 TWD58.91350 BHD
10000 TWD117.82700 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BHD84.87000 TWD
5 BHD424.35000 TWD
10 BHD848.70000 TWD
20 BHD1,697.40000 TWD
50 BHD4,243.50000 TWD
100 BHD8,487.00000 TWD
250 BHD21,217.50000 TWD
500 BHD42,435.00000 TWD
1000 BHD84,870.00000 TWD
2000 BHD169,740.00000 TWD
5000 BHD424,350.00000 TWD
10000 BHD848,700.00000 TWD