5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TWD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,058 bhd

NT$1,000 TWD = .د.ب0,01157 BHD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Bahrain
1 TWD0.01157 BHD
5 TWD0.05786 BHD
10 TWD0.11573 BHD
20 TWD0.23145 BHD
50 TWD0.57863 BHD
100 TWD1.15725 BHD
250 TWD2.89313 BHD
500 TWD5.78625 BHD
1000 TWD11.57250 BHD
2000 TWD23.14500 BHD
5000 TWD57.86250 BHD
10000 TWD115.72500 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BHD86.41160 TWD
5 BHD432.05800 TWD
10 BHD864.11600 TWD
20 BHD1,728.23200 TWD
50 BHD4,320.58000 TWD
100 BHD8,641.16000 TWD
250 BHD21,602.90000 TWD
500 BHD43,205.80000 TWD
1000 BHD86,411.60000 TWD
2000 BHD172,823.20000 TWD
5000 BHD432,058.00000 TWD
10000 BHD864,116.00000 TWD