Đổi tiền TWD sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Tân Đài tệ Đài Loan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

50 twd
2.76 ang

NT$1.000 TWD = ƒ0.05513 ANG

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 TWD0.05513 ANG
5 TWD0.27563 ANG
10 TWD0.55126 ANG
20 TWD1.10252 ANG
50 TWD2.75630 ANG
100 TWD5.51261 ANG
250 TWD13.78152 ANG
500 TWD27.56305 ANG
1000 TWD55.12610 ANG
2000 TWD110.25220 ANG
5000 TWD275.63050 ANG
10000 TWD551.26100 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ANG18.14020 TWD
5 ANG90.70100 TWD
10 ANG181.40200 TWD
20 ANG362.80400 TWD
50 ANG907.01000 TWD
100 ANG1814.02000 TWD
250 ANG4535.05000 TWD
500 ANG9070.10000 TWD
1000 ANG18140.20000 TWD
2000 ANG36280.40000 TWD
5000 ANG90701.00000 TWD
10000 ANG181402.00000 TWD