10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Denar Macedonia

Đổi tiền TTD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
84.905,30 mkd

TT$1,000 TTD = ден8,491 MKD

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Denar Macedonia
1 TTD8.49053 MKD
5 TTD42.45265 MKD
10 TTD84.90530 MKD
20 TTD169.81060 MKD
50 TTD424.52650 MKD
100 TTD849.05300 MKD
250 TTD2,122.63250 MKD
500 TTD4,245.26500 MKD
1000 TTD8,490.53000 MKD
2000 TTD16,981.06000 MKD
5000 TTD42,452.65000 MKD
10000 TTD84,905.30000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MKD0.11778 TTD
5 MKD0.58889 TTD
10 MKD1.17778 TTD
20 MKD2.35556 TTD
50 MKD5.88890 TTD
100 MKD11.77780 TTD
250 MKD29.44450 TTD
500 MKD58.88900 TTD
1000 MKD117.77800 TTD
2000 MKD235.55600 TTD
5000 MKD588.89000 TTD
10000 MKD1,177.78000 TTD