20 Denar Macedonia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MKD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mkd
2,36 ttd

ден1,000 MKD = TT$0,1180 TTD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MKD0.11797 TTD
5 MKD0.58983 TTD
10 MKD1.17966 TTD
20 MKD2.35932 TTD
50 MKD5.89830 TTD
100 MKD11.79660 TTD
250 MKD29.49150 TTD
500 MKD58.98300 TTD
1000 MKD117.96600 TTD
2000 MKD235.93200 TTD
5000 MKD589.83000 TTD
10000 MKD1,179.66000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Denar Macedonia
1 TTD8.47704 MKD
5 TTD42.38520 MKD
10 TTD84.77040 MKD
20 TTD169.54080 MKD
50 TTD423.85200 MKD
100 TTD847.70400 MKD
250 TTD2,119.26000 MKD
500 TTD4,238.52000 MKD
1000 TTD8,477.04000 MKD
2000 TTD16,954.08000 MKD
5000 TTD42,385.20000 MKD
10000 TTD84,770.40000 MKD