5.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền TTD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ttd
588,69 gip

TT$1,000 TTD = £0,1177 GIP

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Gibraltar
1 TTD0.11774 GIP
5 TTD0.58869 GIP
10 TTD1.17737 GIP
20 TTD2.35474 GIP
50 TTD5.88685 GIP
100 TTD11.77370 GIP
250 TTD29.43425 GIP
500 TTD58.86850 GIP
1000 TTD117.73700 GIP
2000 TTD235.47400 GIP
5000 TTD588.68500 GIP
10000 TTD1,177.37000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GIP8.49353 TTD
5 GIP42.46765 TTD
10 GIP84.93530 TTD
20 GIP169.87060 TTD
50 GIP424.67650 TTD
100 GIP849.35300 TTD
250 GIP2,123.38250 TTD
500 GIP4,246.76500 TTD
1000 GIP8,493.53000 TTD
2000 GIP16,987.06000 TTD
5000 GIP42,467.65000 TTD
10000 GIP84,935.30000 TTD