1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TRY sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
335,47 sek

TL1,000 TRY = kr0,3355 SEK

Mid-market exchange rate at 02:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krona Thụy Điển
1 TRY0.33547 SEK
5 TRY1.67736 SEK
10 TRY3.35471 SEK
20 TRY6.70942 SEK
50 TRY16.77355 SEK
100 TRY33.54710 SEK
250 TRY83.86775 SEK
500 TRY167.73550 SEK
1000 TRY335.47100 SEK
2000 TRY670.94200 SEK
5000 TRY1,677.35500 SEK
10000 TRY3,354.71000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SEK2.98088 TRY
5 SEK14.90440 TRY
10 SEK29.80880 TRY
20 SEK59.61760 TRY
50 SEK149.04400 TRY
100 SEK298.08800 TRY
250 SEK745.22000 TRY
500 SEK1,490.44000 TRY
1000 SEK2,980.88000 TRY
2000 SEK5,961.76000 TRY
5000 SEK14,904.40000 TRY
10000 SEK29,808.80000 TRY