5 Krona Thụy Điển sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SEK sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
14,81 try

kr1,000 SEK = TL2,963 TRY

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SEK2.96264 TRY
5 SEK14.81320 TRY
10 SEK29.62640 TRY
20 SEK59.25280 TRY
50 SEK148.13200 TRY
100 SEK296.26400 TRY
250 SEK740.66000 TRY
500 SEK1,481.32000 TRY
1000 SEK2,962.64000 TRY
2000 SEK5,925.28000 TRY
5000 SEK14,813.20000 TRY
10000 SEK29,626.40000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krona Thụy Điển
1 TRY0.33754 SEK
5 TRY1.68768 SEK
10 TRY3.37537 SEK
20 TRY6.75074 SEK
50 TRY16.87685 SEK
100 TRY33.75370 SEK
250 TRY84.38425 SEK
500 TRY168.76850 SEK
1000 TRY337.53700 SEK
2000 TRY675.07400 SEK
5000 TRY1,687.68500 SEK
10000 TRY3,375.37000 SEK