40.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TRY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

TL1,000 TRY = ₩39,79 KRW

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi TRY sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY39.79480 KRW
5 TRY198.97400 KRW
10 TRY397.94800 KRW
20 TRY795.89600 KRW
50 TRY1,989.74000 KRW
100 TRY3,979.48000 KRW
250 TRY9,948.70000 KRW
500 TRY19,897.40000 KRW
1,000 TRY39,794.80000 KRW
2,000 TRY79,589.60000 KRW
5,000 TRY198,974.00000 KRW
10,000 TRY397,948.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1,000 KRW25.12890 TRY
2,000 KRW50.25780 TRY
5,000 KRW125.64450 TRY
10,000 KRW251.28900 TRY
20,000 KRW502.57800 TRY
30,000 KRW753.86700 TRY
40,000 KRW1,005.15600 TRY
50,000 KRW1,256.44500 TRY
60,000 KRW1,507.73400 TRY
45,000,000 KRW1,130,800.50000 TRY
75,000,000 KRW1,884,667.50000 TRY
78,000,000 KRW1,960,054.20000 TRY
100,000,000 KRW2,512,890.00000 TRY
330,000,000 KRW8,292,537.00000 TRY
500,000,000 KRW12,564,450.00000 TRY
1,800,000,000 KRW45,232,020.00000 TRY
1,900,000,000 KRW47,744,910.00000 TRY
10,000,000,000 KRW251,289,000.00000 TRY
15,200,000,000 KRW381,959,280.00000 TRY
36,100,000,000 KRW907,153,290.00000 TRY
45,600,000,000 KRW1,145,877,840.00000 TRY