50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Kenya

Đổi tiền TRY sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
207 kes

TL1,000 TRY = Ksh4,143 KES

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Kenya
1 TRY4.14318 KES
5 TRY20.71590 KES
10 TRY41.43180 KES
20 TRY82.86360 KES
50 TRY207.15900 KES
100 TRY414.31800 KES
250 TRY1,035.79500 KES
500 TRY2,071.59000 KES
1000 TRY4,143.18000 KES
2000 TRY8,286.36000 KES
5000 TRY20,715.90000 KES
10000 TRY41,431.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KES0.24136 TRY
5 KES1.20680 TRY
10 KES2.41360 TRY
20 KES4.82720 TRY
50 KES12.06800 TRY
100 KES24.13600 TRY
250 KES60.34000 TRY
500 KES120.68000 TRY
1000 KES241.36000 TRY
2000 KES482.72000 TRY
5000 KES1,206.80000 TRY
10000 KES2,413.60000 TRY