1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TRY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
68,41 fjd

TL1,000 TRY = FJ$0,06841 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Fiji
1 TRY0.06841 FJD
5 TRY0.34205 FJD
10 TRY0.68411 FJD
20 TRY1.36822 FJD
50 TRY3.42054 FJD
100 TRY6.84109 FJD
250 TRY17.10273 FJD
500 TRY34.20545 FJD
1000 TRY68.41090 FJD
2000 TRY136.82180 FJD
5000 TRY342.05450 FJD
10000 TRY684.10900 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 FJD14.61750 TRY
5 FJD73.08750 TRY
10 FJD146.17500 TRY
20 FJD292.35000 TRY
50 FJD730.87500 TRY
100 FJD1,461.75000 TRY
250 FJD3,654.37500 TRY
500 FJD7,308.75000 TRY
1000 FJD14,617.50000 TRY
2000 FJD29,235.00000 TRY
5000 FJD73,087.50000 TRY
10000 FJD146,175.00000 TRY