50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Florin Aruba

Đổi tiền TRY sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
2,75 awg

TL1,000 TRY = ƒ0,05495 AWG

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Florin Aruba
1 TRY0.05495 AWG
5 TRY0.27477 AWG
10 TRY0.54954 AWG
20 TRY1.09907 AWG
50 TRY2.74769 AWG
100 TRY5.49537 AWG
250 TRY13.73843 AWG
500 TRY27.47685 AWG
1000 TRY54.95370 AWG
2000 TRY109.90740 AWG
5000 TRY274.76850 AWG
10000 TRY549.53700 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AWG18.19720 TRY
5 AWG90.98600 TRY
10 AWG181.97200 TRY
20 AWG363.94400 TRY
50 AWG909.86000 TRY
100 AWG1,819.72000 TRY
250 AWG4,549.30000 TRY
500 AWG9,098.60000 TRY
1000 AWG18,197.20000 TRY
2000 AWG36,394.40000 TRY
5000 AWG90,986.00000 TRY
10000 AWG181,972.00000 TRY