1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Florin Aruba

Đổi tiền TRY sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,05 awg

TL1,000 TRY = ƒ0,05480 AWG

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Florin Aruba
1 TRY0.05480 AWG
5 TRY0.27398 AWG
10 TRY0.54796 AWG
20 TRY1.09593 AWG
50 TRY2.73982 AWG
100 TRY5.47964 AWG
250 TRY13.69910 AWG
500 TRY27.39820 AWG
1000 TRY54.79640 AWG
2000 TRY109.59280 AWG
5000 TRY273.98200 AWG
10000 TRY547.96400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AWG18.24940 TRY
5 AWG91.24700 TRY
10 AWG182.49400 TRY
20 AWG364.98800 TRY
50 AWG912.47000 TRY
100 AWG1,824.94000 TRY
250 AWG4,562.35000 TRY
500 AWG9,124.70000 TRY
1000 AWG18,249.40000 TRY
2000 AWG36,498.80000 TRY
5000 AWG91,247.00000 TRY
10000 AWG182,494.00000 TRY