Paʻanga Tonga sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TOP sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
117.393 pkr

1,000 TOP = 117,4 PKR

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Pakistan
1 TOP117.39300 PKR
5 TOP586.96500 PKR
10 TOP1,173.93000 PKR
20 TOP2,347.86000 PKR
50 TOP5,869.65000 PKR
100 TOP11,739.30000 PKR
250 TOP29,348.25000 PKR
500 TOP58,696.50000 PKR
1000 TOP117,393.00000 PKR
2000 TOP234,786.00000 PKR
5000 TOP586,965.00000 PKR
10000 TOP1,173,930.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Paʻanga Tonga
1 PKR0.00852 TOP
5 PKR0.04259 TOP
10 PKR0.08518 TOP
20 PKR0.17037 TOP
50 PKR0.42592 TOP
100 PKR0.85184 TOP
250 PKR2.12959 TOP
500 PKR4.25919 TOP
1000 PKR8.51837 TOP
2000 PKR17.03674 TOP
5000 PKR42.59185 TOP
10000 PKR85.18370 TOP