Paʻanga Tonga sang Real Brazil

Đổi tiền TOP sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
2.214,03 brl

1,000 TOP = 2,214 BRL

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Real Brazil
1 TOP2.21403 BRL
5 TOP11.07015 BRL
10 TOP22.14030 BRL
20 TOP44.28060 BRL
50 TOP110.70150 BRL
100 TOP221.40300 BRL
250 TOP553.50750 BRL
500 TOP1,107.01500 BRL
1000 TOP2,214.03000 BRL
2000 TOP4,428.06000 BRL
5000 TOP11,070.15000 BRL
10000 TOP22,140.30000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Paʻanga Tonga
1 BRL0.45167 TOP
5 BRL2.25833 TOP
10 BRL4.51666 TOP
20 BRL9.03332 TOP
50 BRL22.58330 TOP
100 BRL45.16660 TOP
250 BRL112.91650 TOP
500 BRL225.83300 TOP
1000 BRL451.66600 TOP
2000 BRL903.33200 TOP
5000 BRL2,258.33000 TOP
10000 BRL4,516.66000 TOP