50 Dinar Tunisia sang Dirham Maroc

Đổi tiền TND sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
160,53 mad

DT1,000 TND = د.م.3,211 MAD

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dirham Maroc
1 TND3.21060 MAD
5 TND16.05300 MAD
10 TND32.10600 MAD
20 TND64.21200 MAD
50 TND160.53000 MAD
100 TND321.06000 MAD
250 TND802.65000 MAD
500 TND1,605.30000 MAD
1000 TND3,210.60000 MAD
2000 TND6,421.20000 MAD
5000 TND16,053.00000 MAD
10000 TND32,106.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Tunisia
1 MAD0.31147 TND
5 MAD1.55734 TND
10 MAD3.11468 TND
20 MAD6.22936 TND
50 MAD15.57340 TND
100 MAD31.14680 TND
250 MAD77.86700 TND
500 MAD155.73400 TND
1000 MAD311.46800 TND
2000 MAD622.93600 TND
5000 MAD1,557.34000 TND
10000 MAD3,114.68000 TND