Dinar Tunisia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền TND sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
143.537 kzt

1,000 TND = 143,5 KZT

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Tenge Kazakhstan
1 TND143.53700 KZT
5 TND717.68500 KZT
10 TND1,435.37000 KZT
20 TND2,870.74000 KZT
50 TND7,176.85000 KZT
100 TND14,353.70000 KZT
250 TND35,884.25000 KZT
500 TND71,768.50000 KZT
1000 TND143,537.00000 KZT
2000 TND287,074.00000 KZT
5000 TND717,685.00000 KZT
10000 TND1,435,370.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dinar Tunisia
1 KZT0.00697 TND
5 KZT0.03483 TND
10 KZT0.06967 TND
20 KZT0.13934 TND
50 KZT0.34834 TND
100 KZT0.69668 TND
250 KZT1.74171 TND
500 KZT3.48342 TND
1000 KZT6.96683 TND
2000 KZT13.93366 TND
5000 KZT34.83415 TND
10000 KZT69.66830 TND