Dinar Tunisia sang Cedi Ghana

Đổi tiền TND sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
4.127,84 ghs

1,000 TND = 4,128 GHS

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Cedi Ghana
1 TND4.12784 GHS
5 TND20.63920 GHS
10 TND41.27840 GHS
20 TND82.55680 GHS
50 TND206.39200 GHS
100 TND412.78400 GHS
250 TND1,031.96000 GHS
500 TND2,063.92000 GHS
1000 TND4,127.84000 GHS
2000 TND8,255.68000 GHS
5000 TND20,639.20000 GHS
10000 TND41,278.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Tunisia
1 GHS0.24226 TND
5 GHS1.21129 TND
10 GHS2.42258 TND
20 GHS4.84516 TND
50 GHS12.11290 TND
100 GHS24.22580 TND
250 GHS60.56450 TND
500 GHS121.12900 TND
1000 GHS242.25800 TND
2000 GHS484.51600 TND
5000 GHS1,211.29000 TND
10000 GHS2,422.58000 TND