Somoni Tajikistan sang Bảng Jersey

Đổi tiền TJS sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tjs
73,22 jep

SM1,000 TJS = £0,07322 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Jersey
1 TJS0.07322 JEP
5 TJS0.36608 JEP
10 TJS0.73216 JEP
20 TJS1.46431 JEP
50 TJS3.66078 JEP
100 TJS7.32157 JEP
250 TJS18.30393 JEP
500 TJS36.60785 JEP
1000 TJS73.21570 JEP
2000 TJS146.43140 JEP
5000 TJS366.07850 JEP
10000 TJS732.15700 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Somoni Tajikistan
1 JEP13.65830 TJS
5 JEP68.29150 TJS
10 JEP136.58300 TJS
20 JEP273.16600 TJS
50 JEP682.91500 TJS
100 JEP1,365.83000 TJS
250 JEP3,414.57500 TJS
500 JEP6,829.15000 TJS
1000 JEP13,658.30000 TJS
2000 JEP27,316.60000 TJS
5000 JEP68,291.50000 TJS
10000 JEP136,583.00000 TJS