500 Baht Thái sang Rupee Nepal

Đổi tiền THB sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 thb
1.801,65 npr

฿1,000 THB = ₨3,603 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rupee Nepal
1 THB3.60330 NPR
5 THB18.01650 NPR
10 THB36.03300 NPR
20 THB72.06600 NPR
50 THB180.16500 NPR
100 THB360.33000 NPR
250 THB900.82500 NPR
500 THB1,801.65000 NPR
1000 THB3,603.30000 NPR
2000 THB7,206.60000 NPR
5000 THB18,016.50000 NPR
10000 THB36,033.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Baht Thái
1 NPR0.27752 THB
5 NPR1.38762 THB
10 NPR2.77524 THB
20 NPR5.55048 THB
50 NPR13.87620 THB
100 NPR27.75240 THB
250 NPR69.38100 THB
500 NPR138.76200 THB
1000 NPR277.52400 THB
2000 NPR555.04800 THB
5000 NPR1,387.62000 THB
10000 NPR2,775.24000 THB