10 Baht Thái sang Đô-la Úc

Đổi tiền THB sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
0,41 aud

฿1,000 THB = A$0,04133 AUD

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Úc
1 THB0.04133 AUD
5 THB0.20666 AUD
10 THB0.41331 AUD
20 THB0.82662 AUD
50 THB2.06656 AUD
100 THB4.13311 AUD
250 THB10.33278 AUD
500 THB20.66555 AUD
1000 THB41.33110 AUD
2000 THB82.66220 AUD
5000 THB206.65550 AUD
10000 THB413.31100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Baht Thái
1 AUD24.19490 THB
5 AUD120.97450 THB
10 AUD241.94900 THB
20 AUD483.89800 THB
50 AUD1,209.74500 THB
100 AUD2,419.49000 THB
250 AUD6,048.72500 THB
500 AUD12,097.45000 THB
1000 AUD24,194.90000 THB
2000 AUD48,389.80000 THB
5000 AUD120,974.50000 THB
10000 AUD241,949.00000 THB