Lilangeni Eswatini sang Franc CFP

Đổi tiền SZL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
5.815 xpf

1,000 SZL = 5,815 XPF

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Franc CFP
1 SZL5.81481 XPF
5 SZL29.07405 XPF
10 SZL58.14810 XPF
20 SZL116.29620 XPF
50 SZL290.74050 XPF
100 SZL581.48100 XPF
250 SZL1,453.70250 XPF
500 SZL2,907.40500 XPF
1000 SZL5,814.81000 XPF
2000 SZL11,629.62000 XPF
5000 SZL29,074.05000 XPF
10000 SZL58,148.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lilangeni Eswatini
1 XPF0.17198 SZL
5 XPF0.85988 SZL
10 XPF1.71975 SZL
20 XPF3.43950 SZL
50 XPF8.59875 SZL
100 XPF17.19750 SZL
250 XPF42.99375 SZL
500 XPF85.98750 SZL
1000 XPF171.97500 SZL
2000 XPF343.95000 SZL
5000 XPF859.87500 SZL
10000 XPF1,719.75000 SZL