10 Lilangeni Eswatini sang Franc CFP

Đổi tiền SZL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
59 xpf

L1,000 SZL = ₣5,924 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Franc CFP
1 SZL5.92426 XPF
5 SZL29.62130 XPF
10 SZL59.24260 XPF
20 SZL118.48520 XPF
50 SZL296.21300 XPF
100 SZL592.42600 XPF
250 SZL1,481.06500 XPF
500 SZL2,962.13000 XPF
1000 SZL5,924.26000 XPF
2000 SZL11,848.52000 XPF
5000 SZL29,621.30000 XPF
10000 SZL59,242.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lilangeni Eswatini
1 XPF0.16880 SZL
5 XPF0.84399 SZL
10 XPF1.68797 SZL
20 XPF3.37594 SZL
50 XPF8.43985 SZL
100 XPF16.87970 SZL
250 XPF42.19925 SZL
500 XPF84.39850 SZL
1000 XPF168.79700 SZL
2000 XPF337.59400 SZL
5000 XPF843.98500 SZL
10000 XPF1,687.97000 SZL