Lilangeni Eswatini sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SZL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
249,31 myr

1,000 SZL = 0,2493 MYR

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Ringgit Malaysia
1 SZL0.24931 MYR
5 SZL1.24653 MYR
10 SZL2.49305 MYR
20 SZL4.98610 MYR
50 SZL12.46525 MYR
100 SZL24.93050 MYR
250 SZL62.32625 MYR
500 SZL124.65250 MYR
1000 SZL249.30500 MYR
2000 SZL498.61000 MYR
5000 SZL1,246.52500 MYR
10000 SZL2,493.05000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lilangeni Eswatini
1 MYR4.01115 SZL
5 MYR20.05575 SZL
10 MYR40.11150 SZL
20 MYR80.22300 SZL
50 MYR200.55750 SZL
100 MYR401.11500 SZL
250 MYR1,002.78750 SZL
500 MYR2,005.57500 SZL
1000 MYR4,011.15000 SZL
2000 MYR8,022.30000 SZL
5000 MYR20,055.75000 SZL
10000 MYR40,111.50000 SZL