Lilangeni Eswatini sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SZL sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
4.361,03 btn

1,000 SZL = 4,361 BTN

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Ngultrum Bhutan
1 SZL4.36103 BTN
5 SZL21.80515 BTN
10 SZL43.61030 BTN
20 SZL87.22060 BTN
50 SZL218.05150 BTN
100 SZL436.10300 BTN
250 SZL1,090.25750 BTN
500 SZL2,180.51500 BTN
1000 SZL4,361.03000 BTN
2000 SZL8,722.06000 BTN
5000 SZL21,805.15000 BTN
10000 SZL43,610.30000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lilangeni Eswatini
1 BTN0.22930 SZL
5 BTN1.14652 SZL
10 BTN2.29304 SZL
20 BTN4.58608 SZL
50 BTN11.46520 SZL
100 BTN22.93040 SZL
250 BTN57.32600 SZL
500 BTN114.65200 SZL
1000 BTN229.30400 SZL
2000 BTN458.60800 SZL
5000 BTN1,146.52000 SZL
10000 BTN2,293.04000 SZL