20 Ngultrum Bhutan sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền BTN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 btn
4,51 szl

Nu.1,000 BTN = L0,2257 SZL

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lilangeni Eswatini
1 BTN0.22568 SZL
5 BTN1.12840 SZL
10 BTN2.25680 SZL
20 BTN4.51360 SZL
50 BTN11.28400 SZL
100 BTN22.56800 SZL
250 BTN56.42000 SZL
500 BTN112.84000 SZL
1000 BTN225.68000 SZL
2000 BTN451.36000 SZL
5000 BTN1,128.40000 SZL
10000 BTN2,256.80000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Ngultrum Bhutan
1 SZL4.43105 BTN
5 SZL22.15525 BTN
10 SZL44.31050 BTN
20 SZL88.62100 BTN
50 SZL221.55250 BTN
100 SZL443.10500 BTN
250 SZL1,107.76250 BTN
500 SZL2,215.52500 BTN
1000 SZL4,431.05000 BTN
2000 SZL8,862.10000 BTN
5000 SZL22,155.25000 BTN
10000 SZL44,310.50000 BTN