Lilangeni Eswatini sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền SZL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
192,19 aed

1,000 SZL = 0,1922 AED

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SZL0.19219 AED
5 SZL0.96096 AED
10 SZL1.92192 AED
20 SZL3.84384 AED
50 SZL9.60960 AED
100 SZL19.21920 AED
250 SZL48.04800 AED
500 SZL96.09600 AED
1000 SZL192.19200 AED
2000 SZL384.38400 AED
5000 SZL960.96000 AED
10000 SZL1,921.92000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lilangeni Eswatini
1 AED5.20312 SZL
5 AED26.01560 SZL
10 AED52.03120 SZL
20 AED104.06240 SZL
50 AED260.15600 SZL
100 AED520.31200 SZL
250 AED1,300.78000 SZL
500 AED2,601.56000 SZL
1000 AED5,203.12000 SZL
2000 AED10,406.24000 SZL
5000 AED26,015.60000 SZL
10000 AED52,031.20000 SZL