Lilangeni Eswatini sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền SZL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lilangeni Eswatini
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SZL | 0.19219 AED |
5 SZL | 0.96096 AED |
10 SZL | 1.92192 AED |
20 SZL | 3.84384 AED |
50 SZL | 9.60960 AED |
100 SZL | 19.21920 AED |
250 SZL | 48.04800 AED |
500 SZL | 96.09600 AED |
1000 SZL | 192.19200 AED |
2000 SZL | 384.38400 AED |
5000 SZL | 960.96000 AED |
10000 SZL | 1,921.92000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lilangeni Eswatini | |
---|---|
1 AED | 5.20312 SZL |
5 AED | 26.01560 SZL |
10 AED | 52.03120 SZL |
20 AED | 104.06240 SZL |
50 AED | 260.15600 SZL |
100 AED | 520.31200 SZL |
250 AED | 1,300.78000 SZL |
500 AED | 2,601.56000 SZL |
1000 AED | 5,203.12000 SZL |
2000 AED | 10,406.24000 SZL |
5000 AED | 26,015.60000 SZL |
10000 AED | 52,031.20000 SZL |