Colon El Salvador sang Naira Nigeria

Đổi tiền SVC sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
156.701 ngn

1,000 SVC = 156,7 NGN

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Naira Nigeria
1 SVC156.70100 NGN
5 SVC783.50500 NGN
10 SVC1,567.01000 NGN
20 SVC3,134.02000 NGN
50 SVC7,835.05000 NGN
100 SVC15,670.10000 NGN
250 SVC39,175.25000 NGN
500 SVC78,350.50000 NGN
1000 SVC156,701.00000 NGN
2000 SVC313,402.00000 NGN
5000 SVC783,505.00000 NGN
10000 SVC1,567,010.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Colon El Salvador
1 NGN0.00638 SVC
5 NGN0.03191 SVC
10 NGN0.06382 SVC
20 NGN0.12763 SVC
50 NGN0.31908 SVC
100 NGN0.63816 SVC
250 NGN1.59540 SVC
500 NGN3.19080 SVC
1000 NGN6.38160 SVC
2000 NGN12.76320 SVC
5000 NGN31.90800 SVC
10000 NGN63.81600 SVC