1 nghìn Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

Đổi tiền SRD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
349,27 nok

$1,000 SRD = kr0,3493 NOK

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krone Na Uy
1 SRD0.34927 NOK
5 SRD1.74634 NOK
10 SRD3.49268 NOK
20 SRD6.98536 NOK
50 SRD17.46340 NOK
100 SRD34.92680 NOK
250 SRD87.31700 NOK
500 SRD174.63400 NOK
1000 SRD349.26800 NOK
2000 SRD698.53600 NOK
5000 SRD1,746.34000 NOK
10000 SRD3,492.68000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Suriname
1 NOK2.86313 SRD
5 NOK14.31565 SRD
10 NOK28.63130 SRD
20 NOK57.26260 SRD
50 NOK143.15650 SRD
100 NOK286.31300 SRD
250 NOK715.78250 SRD
500 NOK1,431.56500 SRD
1000 NOK2,863.13000 SRD
2000 NOK5,726.26000 SRD
5000 NOK14,315.65000 SRD
10000 NOK28,631.30000 SRD