10 nghìn Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

Đổi tiền SRD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 srd
3.508,69 nok

$1,000 SRD = kr0,3509 NOK

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krone Na Uy
1 SRD0.35087 NOK
5 SRD1.75434 NOK
10 SRD3.50869 NOK
20 SRD7.01738 NOK
50 SRD17.54345 NOK
100 SRD35.08690 NOK
250 SRD87.71725 NOK
500 SRD175.43450 NOK
1000 SRD350.86900 NOK
2000 SRD701.73800 NOK
5000 SRD1,754.34500 NOK
10000 SRD3,508.69000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Suriname
1 NOK2.85006 SRD
5 NOK14.25030 SRD
10 NOK28.50060 SRD
20 NOK57.00120 SRD
50 NOK142.50300 SRD
100 NOK285.00600 SRD
250 NOK712.51500 SRD
500 NOK1,425.03000 SRD
1000 NOK2,850.06000 SRD
2000 NOK5,700.12000 SRD
5000 NOK14,250.30000 SRD
10000 NOK28,500.60000 SRD