5.000 currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SOS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sos
162,42 zar

Sh.So.1,000 SOS = R0,03248 ZAR

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rand Nam Phi
1 SOS0.03248 ZAR
5 SOS0.16242 ZAR
10 SOS0.32484 ZAR
20 SOS0.64968 ZAR
50 SOS1.62421 ZAR
100 SOS3.24842 ZAR
250 SOS8.12105 ZAR
500 SOS16.24210 ZAR
1000 SOS32.48420 ZAR
2000 SOS64.96840 ZAR
5000 SOS162.42100 ZAR
10000 SOS324.84200 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Somalia
1 ZAR30.78420 SOS
5 ZAR153.92100 SOS
10 ZAR307.84200 SOS
20 ZAR615.68400 SOS
50 ZAR1,539.21000 SOS
100 ZAR3,078.42000 SOS
250 ZAR7,696.05000 SOS
500 ZAR15,392.10000 SOS
1000 ZAR30,784.20000 SOS
2000 ZAR61,568.40000 SOS
5000 ZAR153,921.00000 SOS
10000 ZAR307,842.00000 SOS