2.000 currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SOS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sos
63,86 zar

Sh.So.1,000 SOS = R0,03193 ZAR

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rand Nam Phi
1 SOS0.03193 ZAR
5 SOS0.15964 ZAR
10 SOS0.31928 ZAR
20 SOS0.63855 ZAR
50 SOS1.59638 ZAR
100 SOS3.19276 ZAR
250 SOS7.98190 ZAR
500 SOS15.96380 ZAR
1000 SOS31.92760 ZAR
2000 SOS63.85520 ZAR
5000 SOS159.63800 ZAR
10000 SOS319.27600 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Somalia
1 ZAR31.32090 SOS
5 ZAR156.60450 SOS
10 ZAR313.20900 SOS
20 ZAR626.41800 SOS
50 ZAR1,566.04500 SOS
100 ZAR3,132.09000 SOS
250 ZAR7,830.22500 SOS
500 ZAR15,660.45000 SOS
1000 ZAR31,320.90000 SOS
2000 ZAR62,641.80000 SOS
5000 ZAR156,604.50000 SOS
10000 ZAR313,209.00000 SOS