1 Rand Nam Phi sang currency-names.SOS

Đổi tiền ZAR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
31,40 sos

R1,000 ZAR = Sh.So.31,40 SOS

Mid-market exchange rate at 03:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Somalia
1 ZAR31.40380 SOS
5 ZAR157.01900 SOS
10 ZAR314.03800 SOS
20 ZAR628.07600 SOS
50 ZAR1,570.19000 SOS
100 ZAR3,140.38000 SOS
250 ZAR7,850.95000 SOS
500 ZAR15,701.90000 SOS
1000 ZAR31,403.80000 SOS
2000 ZAR62,807.60000 SOS
5000 ZAR157,019.00000 SOS
10000 ZAR314,038.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rand Nam Phi
1 SOS0.03184 ZAR
5 SOS0.15922 ZAR
10 SOS0.31843 ZAR
20 SOS0.63687 ZAR
50 SOS1.59216 ZAR
100 SOS3.18433 ZAR
250 SOS7.96083 ZAR
500 SOS15.92165 ZAR
1000 SOS31.84330 ZAR
2000 SOS63.68660 ZAR
5000 SOS159.21650 ZAR
10000 SOS318.43300 ZAR