50 currency-names.SOS sang Rúp Nga

Đổi tiền SOS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
8,19 rub

Sh.So.1,000 SOS = руб0,1639 RUB

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rúp Nga
1 SOS0.16389 RUB
5 SOS0.81944 RUB
10 SOS1.63887 RUB
20 SOS3.27774 RUB
50 SOS8.19435 RUB
100 SOS16.38870 RUB
250 SOS40.97175 RUB
500 SOS81.94350 RUB
1000 SOS163.88700 RUB
2000 SOS327.77400 RUB
5000 SOS819.43500 RUB
10000 SOS1,638.87000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Somalia
1 RUB6.10178 SOS
5 RUB30.50890 SOS
10 RUB61.01780 SOS
20 RUB122.03560 SOS
50 RUB305.08900 SOS
100 RUB610.17800 SOS
250 RUB1,525.44500 SOS
500 RUB3,050.89000 SOS
1000 RUB6,101.78000 SOS
2000 RUB12,203.56000 SOS
5000 RUB30,508.90000 SOS
10000 RUB61,017.80000 SOS