1 nghìn Rúp Nga sang currency-names.SOS

Đổi tiền RUB sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
6.314,64 sos

руб1,000 RUB = Sh.So.6,315 SOS

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Somalia
1 RUB6.31464 SOS
5 RUB31.57320 SOS
10 RUB63.14640 SOS
20 RUB126.29280 SOS
50 RUB315.73200 SOS
100 RUB631.46400 SOS
250 RUB1,578.66000 SOS
500 RUB3,157.32000 SOS
1000 RUB6,314.64000 SOS
2000 RUB12,629.28000 SOS
5000 RUB31,573.20000 SOS
10000 RUB63,146.40000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rúp Nga
1 SOS0.15836 RUB
5 SOS0.79181 RUB
10 SOS1.58362 RUB
20 SOS3.16724 RUB
50 SOS7.91810 RUB
100 SOS15.83620 RUB
250 SOS39.59050 RUB
500 SOS79.18100 RUB
1000 SOS158.36200 RUB
2000 SOS316.72400 RUB
5000 SOS791.81000 RUB
10000 SOS1,583.62000 RUB