10 Rúp Nga sang currency-names.SOS

Đổi tiền RUB sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
61,60 sos

руб1,000 RUB = Sh.So.6,160 SOS

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Somalia
1 RUB6.16007 SOS
5 RUB30.80035 SOS
10 RUB61.60070 SOS
20 RUB123.20140 SOS
50 RUB308.00350 SOS
100 RUB616.00700 SOS
250 RUB1,540.01750 SOS
500 RUB3,080.03500 SOS
1000 RUB6,160.07000 SOS
2000 RUB12,320.14000 SOS
5000 RUB30,800.35000 SOS
10000 RUB61,600.70000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rúp Nga
1 SOS0.16234 RUB
5 SOS0.81168 RUB
10 SOS1.62336 RUB
20 SOS3.24672 RUB
50 SOS8.11680 RUB
100 SOS16.23360 RUB
250 SOS40.58400 RUB
500 SOS81.16800 RUB
1000 SOS162.33600 RUB
2000 SOS324.67200 RUB
5000 SOS811.68000 RUB
10000 SOS1,623.36000 RUB