Leone Sierra Leone sang Franc CFP

Đổi tiền SLL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
5 xpf

1,000 SLL = 0,004939 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Franc CFP
1 SLL0.00494 XPF
5 SLL0.02470 XPF
10 SLL0.04939 XPF
20 SLL0.09879 XPF
50 SLL0.24697 XPF
100 SLL0.49394 XPF
250 SLL1.23486 XPF
500 SLL2.46972 XPF
1000 SLL4.93944 XPF
2000 SLL9.87888 XPF
5000 SLL24.69720 XPF
10000 SLL49.39440 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leone Sierra Leone
1 XPF202.45200 SLL
5 XPF1,012.26000 SLL
10 XPF2,024.52000 SLL
20 XPF4,049.04000 SLL
50 XPF10,122.60000 SLL
100 XPF20,245.20000 SLL
250 XPF50,613.00000 SLL
500 XPF101,226.00000 SLL
1000 XPF202,452.00000 SLL
2000 XPF404,904.00000 SLL
5000 XPF1,012,260.00000 SLL
10000 XPF2,024,520.00000 SLL