50 Leone Sierra Leone sang Shilling Kenya

Đổi tiền SLL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sll
0 kes

1,000 SLL = 0,005920 KES

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Kenya
1 SLL0.00592 KES
5 SLL0.02960 KES
10 SLL0.05920 KES
20 SLL0.11841 KES
50 SLL0.29602 KES
100 SLL0.59204 KES
250 SLL1.48011 KES
500 SLL2.96022 KES
1000 SLL5.92044 KES
2000 SLL11.84088 KES
5000 SLL29.60220 KES
10000 SLL59.20440 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leone Sierra Leone
1 KES168.90600 SLL
5 KES844.53000 SLL
10 KES1,689.06000 SLL
20 KES3,378.12000 SLL
50 KES8,445.30000 SLL
100 KES16,890.60000 SLL
250 KES42,226.50000 SLL
500 KES84,453.00000 SLL
1000 KES168,906.00000 SLL
2000 KES337,812.00000 SLL
5000 KES844,530.00000 SLL
10000 KES1,689,060.00000 SLL