100 Leone Sierra Leone sang Shilling Kenya

Đổi tiền SLL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sll
1 kes

1,000 SLL = 0,005806 KES

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Kenya
1 SLL0.00581 KES
5 SLL0.02903 KES
10 SLL0.05806 KES
20 SLL0.11612 KES
50 SLL0.29029 KES
100 SLL0.58058 KES
250 SLL1.45144 KES
500 SLL2.90288 KES
1000 SLL5.80576 KES
2000 SLL11.61152 KES
5000 SLL29.02880 KES
10000 SLL58.05760 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leone Sierra Leone
1 KES172.24300 SLL
5 KES861.21500 SLL
10 KES1,722.43000 SLL
20 KES3,444.86000 SLL
50 KES8,612.15000 SLL
100 KES17,224.30000 SLL
250 KES43,060.75000 SLL
500 KES86,121.50000 SLL
1000 KES172,243.00000 SLL
2000 KES344,486.00000 SLL
5000 KES861,215.00000 SLL
10000 KES1,722,430.00000 SLL