Leone Sierra Leone sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SLL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
0,17 ils

1,000 SLL = 0,0001679 ILS

Mid-market exchange rate at 00:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shekel mới Israel
1 SLL0.00017 ILS
5 SLL0.00084 ILS
10 SLL0.00168 ILS
20 SLL0.00336 ILS
50 SLL0.00839 ILS
100 SLL0.01679 ILS
250 SLL0.04197 ILS
500 SLL0.08394 ILS
1000 SLL0.16788 ILS
2000 SLL0.33576 ILS
5000 SLL0.83939 ILS
10000 SLL1.67878 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leone Sierra Leone
1 ILS5,956.69000 SLL
5 ILS29,783.45000 SLL
10 ILS59,566.90000 SLL
20 ILS119,133.80000 SLL
50 ILS297,834.50000 SLL
100 ILS595,669.00000 SLL
250 ILS1,489,172.50000 SLL
500 ILS2,978,345.00000 SLL
1000 ILS5,956,690.00000 SLL
2000 ILS11,913,380.00000 SLL
5000 ILS29,783,450.00000 SLL
10000 ILS59,566,900.00000 SLL