10 currency-names.SDG sang Peso Philippines

Đổi tiền SDG sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
0,98 php

ج.س.1,000 SDG = ₱0,09833 PHP

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Philippines
1 SDG0.09833 PHP
5 SDG0.49167 PHP
10 SDG0.98334 PHP
20 SDG1.96667 PHP
50 SDG4.91669 PHP
100 SDG9.83337 PHP
250 SDG24.58343 PHP
500 SDG49.16685 PHP
1000 SDG98.33370 PHP
2000 SDG196.66740 PHP
5000 SDG491.66850 PHP
10000 SDG983.33700 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Sudan
1 PHP10.16950 SDG
5 PHP50.84750 SDG
10 PHP101.69500 SDG
20 PHP203.39000 SDG
50 PHP508.47500 SDG
100 PHP1,016.95000 SDG
250 PHP2,542.37500 SDG
500 PHP5,084.75000 SDG
1000 PHP10,169.50000 SDG
2000 PHP20,339.00000 SDG
5000 PHP50,847.50000 SDG
10000 PHP101,695.00000 SDG