50 currency-names.SDG sang Dinar Bahrain

Đổi tiền SDG sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
0,031 bhd

ج.س.1,000 SDG = .د.ب0,0006276 BHD

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dinar Bahrain
1 SDG0.00063 BHD
5 SDG0.00314 BHD
10 SDG0.00628 BHD
20 SDG0.01255 BHD
50 SDG0.03138 BHD
100 SDG0.06276 BHD
250 SDG0.15689 BHD
500 SDG0.31378 BHD
1000 SDG0.62756 BHD
2000 SDG1.25512 BHD
5000 SDG3.13781 BHD
10000 SDG6.27561 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Sudan
1 BHD1,593.47000 SDG
5 BHD7,967.35000 SDG
10 BHD15,934.70000 SDG
20 BHD31,869.40000 SDG
50 BHD79,673.50000 SDG
100 BHD159,347.00000 SDG
250 BHD398,367.50000 SDG
500 BHD796,735.00000 SDG
1000 BHD1,593,470.00000 SDG
2000 BHD3,186,940.00000 SDG
5000 BHD7,967,350.00000 SDG
10000 BHD15,934,700.00000 SDG