500 Rupee Seychelles sang currency-names.VES

Đổi tiền SCR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 scr
1.351,52 ves

₨1,000 SCR = Bs.2,703 VES

Mid-market exchange rate at 04:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / currency.VES
1 SCR2.70303 VES
5 SCR13.51515 VES
10 SCR27.03030 VES
20 SCR54.06060 VES
50 SCR135.15150 VES
100 SCR270.30300 VES
250 SCR675.75750 VES
500 SCR1,351.51500 VES
1000 SCR2,703.03000 VES
2000 SCR5,406.06000 VES
5000 SCR13,515.15000 VES
10000 SCR27,030.30000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Seychelles
1 VES0.36996 SCR
5 VES1.84978 SCR
10 VES3.69955 SCR
20 VES7.39910 SCR
50 VES18.49775 SCR
100 VES36.99550 SCR
250 VES92.48875 SCR
500 VES184.97750 SCR
1000 VES369.95500 SCR
2000 VES739.91000 SCR
5000 VES1,849.77500 SCR
10000 VES3,699.55000 SCR