1 currency-names.VES sang Rupee Seychelles

Đổi tiền VES sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,37 scr

Bs.1,000 VES = ₨0,3691 SCR

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Seychelles
1 VES0.36906 SCR
5 VES1.84531 SCR
10 VES3.69063 SCR
20 VES7.38126 SCR
50 VES18.45315 SCR
100 VES36.90630 SCR
250 VES92.26575 SCR
500 VES184.53150 SCR
1000 VES369.06300 SCR
2000 VES738.12600 SCR
5000 VES1,845.31500 SCR
10000 VES3,690.63000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / currency.VES
1 SCR2.70956 VES
5 SCR13.54780 VES
10 SCR27.09560 VES
20 SCR54.19120 VES
50 SCR135.47800 VES
100 SCR270.95600 VES
250 SCR677.39000 VES
500 SCR1,354.78000 VES
1000 SCR2,709.56000 VES
2000 SCR5,419.12000 VES
5000 SCR13,547.80000 VES
10000 SCR27,095.60000 VES