50 Rupee Seychelles sang Cedi Ghana

Đổi tiền SCR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 scr
47,47 ghs

₨1,000 SCR = GH¢0,9493 GHS

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Cedi Ghana
1 SCR0.94934 GHS
5 SCR4.74671 GHS
10 SCR9.49342 GHS
20 SCR18.98684 GHS
50 SCR47.46710 GHS
100 SCR94.93420 GHS
250 SCR237.33550 GHS
500 SCR474.67100 GHS
1000 SCR949.34200 GHS
2000 SCR1,898.68400 GHS
5000 SCR4,746.71000 GHS
10000 SCR9,493.42000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Seychelles
1 GHS1.05336 SCR
5 GHS5.26680 SCR
10 GHS10.53360 SCR
20 GHS21.06720 SCR
50 GHS52.66800 SCR
100 GHS105.33600 SCR
250 GHS263.34000 SCR
500 GHS526.68000 SCR
1000 GHS1,053.36000 SCR
2000 GHS2,106.72000 SCR
5000 GHS5,266.80000 SCR
10000 GHS10,533.60000 SCR