10 nghìn Cedi Ghana sang Rupee Seychelles

Đổi tiền GHS sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
10.427,10 scr

GH¢1,000 GHS = ₨1,043 SCR

Mid-market exchange rate at 13:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Seychelles
1 GHS1.04271 SCR
5 GHS5.21355 SCR
10 GHS10.42710 SCR
20 GHS20.85420 SCR
50 GHS52.13550 SCR
100 GHS104.27100 SCR
250 GHS260.67750 SCR
500 GHS521.35500 SCR
1000 GHS1,042.71000 SCR
2000 GHS2,085.42000 SCR
5000 GHS5,213.55000 SCR
10000 GHS10,427.10000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Cedi Ghana
1 SCR0.95904 GHS
5 SCR4.79518 GHS
10 SCR9.59036 GHS
20 SCR19.18072 GHS
50 SCR47.95180 GHS
100 SCR95.90360 GHS
250 SCR239.75900 GHS
500 SCR479.51800 GHS
1000 SCR959.03600 GHS
2000 SCR1,918.07200 GHS
5000 SCR4,795.18000 GHS
10000 SCR9,590.36000 GHS