50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Qatar

Đổi tiền SAR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
48,61 qar

SR1,000 SAR = QR0,9722 QAR

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rial Qatar
1 SAR0.97219 QAR
5 SAR4.86096 QAR
10 SAR9.72191 QAR
20 SAR19.44382 QAR
50 SAR48.60955 QAR
100 SAR97.21910 QAR
250 SAR243.04775 QAR
500 SAR486.09550 QAR
1000 SAR972.19100 QAR
2000 SAR1,944.38200 QAR
5000 SAR4,860.95500 QAR
10000 SAR9,721.91000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Riyal Ả Rập Xê Út
1 QAR1.02860 SAR
5 QAR5.14300 SAR
10 QAR10.28600 SAR
20 QAR20.57200 SAR
50 QAR51.43000 SAR
100 QAR102.86000 SAR
250 QAR257.15000 SAR
500 QAR514.30000 SAR
1000 QAR1,028.60000 SAR
2000 QAR2,057.20000 SAR
5000 QAR5,143.00000 SAR
10000 QAR10,286.00000 SAR