Riyal Ả Rập Xê Út sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SAR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.275,38 myr

1,000 SAR = 1,275 MYR

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Ringgit Malaysia
1 SAR1.27538 MYR
5 SAR6.37690 MYR
10 SAR12.75380 MYR
20 SAR25.50760 MYR
50 SAR63.76900 MYR
100 SAR127.53800 MYR
250 SAR318.84500 MYR
500 SAR637.69000 MYR
1000 SAR1,275.38000 MYR
2000 SAR2,550.76000 MYR
5000 SAR6,376.90000 MYR
10000 SAR12,753.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MYR0.78408 SAR
5 MYR3.92041 SAR
10 MYR7.84082 SAR
20 MYR15.68164 SAR
50 MYR39.20410 SAR
100 MYR78.40820 SAR
250 MYR196.02050 SAR
500 MYR392.04100 SAR
1000 MYR784.08200 SAR
2000 MYR1,568.16400 SAR
5000 MYR3,920.41000 SAR
10000 MYR7,840.82000 SAR