1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
0,98 ils

SR1,000 SAR = ₪0,9821 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shekel mới Israel
1 SAR0.98214 ILS
5 SAR4.91070 ILS
10 SAR9.82139 ILS
20 SAR19.64278 ILS
50 SAR49.10695 ILS
100 SAR98.21390 ILS
250 SAR245.53475 ILS
500 SAR491.06950 ILS
1000 SAR982.13900 ILS
2000 SAR1,964.27800 ILS
5000 SAR4,910.69500 ILS
10000 SAR9,821.39000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ILS1.01819 SAR
5 ILS5.09095 SAR
10 ILS10.18190 SAR
20 ILS20.36380 SAR
50 ILS50.90950 SAR
100 ILS101.81900 SAR
250 ILS254.54750 SAR
500 ILS509.09500 SAR
1000 ILS1,018.19000 SAR
2000 ILS2,036.38000 SAR
5000 ILS5,090.95000 SAR
10000 ILS10,181.90000 SAR